Từ "kem cây" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại kem được đóng trong hình dạng que, thường được làm từ sữa, nước trái cây hoặc các thành phần khác, sau đó được đông lạnh lại. Kem cây thường được bán trong các cửa hàng hoặc được làm tại nhà và rất phổ biến trong mùa hè.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi đi biển, chúng tôi thường mang theo kem cây để giải khát."
"Mẹ tôi hay làm kem cây từ nước trái cây tươi để cho cả nhà cùng thưởng thức."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Kem que: Từ này thường dùng để chỉ những loại kem có hình dạng giống que hoặc cây, nhưng chúng có thể không nhất thiết phải đông lạnh hoàn toàn như kem cây.
Kem ốc quế: Là loại kem được đựng trong chiếc ốc quế, không giống như kem cây, vì nó không có hình dạng que.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kem: Là từ chung để chỉ các loại kem nói chung, không chỉ riêng kem cây.
Kem tươi: Là kem được làm từ sữa tươi, không phải là kem cây mà là dạng kem mềm thường được dùng trong các món tráng miệng.
Kem trái cây: Là loại kem được làm từ trái cây, có thể là kem cây hoặc kem mềm.
Từ liên quan:
Kết luận:
Kem cây không chỉ là món ăn vặt phổ biến mà còn mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu trong những ngày hè oi ả.